CÔNG TY
TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3, Q.Bình Thạnh, TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline :
01678 001 207
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP:
ngoctrang.199
STC Việt Nam là nhà cung cấp vật
tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công nghiệp trong các dây truyền
sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ thống hoạt động của nhà máy,
xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được hợp tác lâu
dài với quý khách!
Cảm biến đo áp suất dòng xuôi và dòng ngược
Features And Design | ||||
Materials
| Description | Short name | Material number | Temperature range (°C) |
General Construction Steel | S235JR+AR | 1.0036-1.0038 | +20 ... +300°C | |
H2 - P 265 | 1.0425 | +20 ... +400 | ||
Non-Alloy Quality Steel | P250 GH (C22.8) | 1.046 | -10 ... 480 | |
Stainless Steel | X2CrNiMo17-12-2 | 1.4404 | -270 ... 500 | |
X6CrNiTi 1810 | 1.4541 | -190 ... +400 | ||
X6CrNiMoTi 17 12 2 | 1.4571 | -60 ... +400 | ||
High Temperature Resistant Steel | 15Mo3 | 1.5415 | up to +530 | |
13CrMo44 | 1.7335 | up to +560 | ||
Design pressure | PN 6 up to PN 100 for flat sealing surfaces | |||
Dimension | DN 50 up to DN1200 | |||
Length | 65 mm (Standard), 40 mm (optional), custom length upon request | |||
Opening Ratio | Calculation according to standard rules, calculation according to customer request possible (based on residual pressure losses and straight pipe sections) | |||
Residual Pressure Losses | Dependent on opening ratio β between 30% and 80% of differential pressure (will be indicated in calculation sheet) | |||
Labelling | Upstream side is labelled with "+" at handle, Tag-number of meter, Pipe diameter, opening ratio β and material. | |||
Design | According to application for small velocities/low reynolds numbers, short straight inlet/outlet sections, reduced or increased residual pressure losses. Determination of basic data in coordination with customer. | |||
Seal | flat sealing surface, female or groove (up to PN100) | |||
Manufacturing and Testing | According to relevant standards such as TRD, AD-worksheets and customer specification. | |||
Inspection certificate according to EN 10204 3.1 und 3.2 optional. |
Uncertainties of Measurement
| ||
COEFFICIENT OF DISCHARGE C | ||
Influencing Factors | Dependent on factors internal diameter of pipe, opening ratio β of orifice plate and reynolds number. | |
Typ. uncertainty | 0,5% | |
Max. uncertainty | 0,75% at β = 0.75 | |
ca. 1% at ID < 71.3 mm | ||
Additional uncertainty | 0.5% at ReD < 10000 AND β > 0.5 | |
EXPANSION NUMBER Ε | ||
Uncertainty of ε | 3.5 * Δp/(κ * p1) in % |
INSTALLATION AFTER ONE 90°-ELBOW | |||||
β | E +0% | A +0% | E +0,5% | A +0,5% | ΔpV |
≤ 0,2 | 6 | 4 | 3 | 2 | 95% |
< 0,4 | 16 | 6 | 3 | 3 | 82% |
< 0,5 | 22 | 6 | 9 | 3 | 73% |
< 0,6 | 42 | 7 | 13 | 3,5 | 62% |
< 0,67 | 44 | 7 | 20 | 3,5 | 53% |
0,75 | 44 | 8 | 20 | 4 | 42% |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline :
01678
001 207
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP: ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính hãng giá cạnh tranh!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét