CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ
hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
EUPEC Vietnam | PEM-C4 PTB 05 ATEX 5008 / 0390827 |
Hero Power Vietnam | MÁY HÀN MIG/MAG Model: MS 502 (MS-502) Thông số kỹ thuật: Nguồn cung cấp: 3φ, 50Hz Điện thế: 380V Tải đầu vào: 31.9KVA/28.1KW Công suất: 60A ~ 500A Cỡ dây kim loại đắp (mm): 1.0φ ~ 1.6φ Kích thước (mm): 460 x 642 x 800 Trọng lượng: 185 Kg - Phụ tùng kèm theo máy: Bộ dây cần hàn MIG 3m Bộ dây kềm mass 3m Đồng hồ khí CO2 có sưởi Bộ cấp dây hàn 02 béc hàn Nón hàn & bao tay Quyển hướng dẫn sử dụng máy hàn |
Arthur Grillo Vietnam | ETF WBV |
Arthur Grillo Vietnam | RGF |
Deca Vietnam | Code: D16LMR1-1ABC-G |
Deca Vietnam | Code: D16LMR1-1ABC-Y |
ABB Vietnam | DMI 250P |
Arthur Grillo Vietnam | WR200-F |
Deca Vietnam | Code: D16LMR1-1ABC-R |
Schmersal Vietnam | Code: 101144418 IFL 10-30L-11TP-1766 10,0M (IFL 10-30L-11TP-1766) |
Atago Vietnam | PRM-100α |
Arthur Grillo Vietnam | NICR-NI Type K |
Univer Vietnam | Solenoid valve Code: AF-2530 POPPET VALVE 3/2 N.C SOL/SPRING ½ |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N12KP-5A (TH-N12KPCX - 5A) |
Arthur Grillo Vietnam | MINI72 |
ABB Vietnam | GD200-110/132P-4-B055 |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N12CX-5A (TH-N12CX - 5A) (TH-N12KPCX - 5A) |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N12KP-9A (TH-N12KP - 9A) (TH-N12KPCX - 9A) |
Arthur Grillo Vietnam | WR200-D |
INVT Vietnam | GD200-110/132P-4 |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N12CX-9A (TH-N12CX - 9A) (TH-N12KPCX - 9A) |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N20KP-19A (TH-N20KP- 19A) (TH-N20KPCX - 19A) |
Arthur Grillo Vietnam | MTA90 MTA90-P |
Arthur Grillo Vietnam | MINI90 MINI90P |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N20CX-19A (TH-N20CX - 19A) (TH-N20KPCX - 19A) |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N60KP-22A (TH-N60KP - 22A) (TH-N60KPCX - 22A) |
Bellinghamand Stanley Vietnam | ADP410-37-10 |
Arthur Grillo Vietnam | AQD/ AQ72 |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N60KP-29A (TH-N60KP - 29A) (TH-N60KPCX - 29A) |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N60KP-35A (TH-N60KP - 35A) (TH-N60KPCX - 35A) |
Watt Euro Vietnam | HF 65A 3C L100L-04E-TH-TF |
Arthur Grillo Vietnam | PFT22 |
Mitsubishi Vietnam | Code: TH-N60KP-42A (TH-N60KP - 42A) (TH-N60KPCX -42A) |
Autonics Vietnam | BEN 300 DDT 12-24VDC-NPN |
Arthur Grillo Vietnam | FLORA II |
Gemmecotti Vietnam | HTM 31PP |
Autonics Vietnam | BR 100-DDT-P 12-24VDC-PNP |
Autonics Vietnam | BEN 5M-MFR 24-240VDC NPN –gương |
Arthur Grillo Vietnam | AD 72-P AD 96-TF |
Atago Vietnam | RX-5000i-Plus |
Samil Technology Vietnam | STB 20A-4P |
Samil Technology Vietnam | STB 20A-12P |
Arthur Grillo Vietnam | PFT25 |
Arthur Grillo Vietnam | PFT28 |
Samil Technology Vietnam | STB 30A-4P |
Samil Technology Vietnam | STB 30A-12P |
Arthur Grillo Vietnam | CM2 |
ABB Vietnam | DCS800-S02-06804 |
SMC Vietnam | SMC Electronic pressure regulator P/N: ITV3050-314L |
Rion Vietnam | Model: VM-63A Máy đo rung động cầm tay, loại đầu đo gia tốc Piezoelectric (shear type) Cung cấp với hộp mềm, pin, đầu tiếp xúc S và nhãn hướng dẫn sử dụng. Note: Không bảo hành rây sàng, điện cực, đầu dò, thủy tinh, nhựa, hóa chất, vật tư tiêu hao, hao mòn trong quá trình sử dụng. |
Arthur Grillo Vietnam | EDR2 |
Arthur Grillo Vietnam | O2T |
Balmac Vietnam | Converted by: 242 Pocket Vibration Meter Include: Model 242 Pocket Vibration Meter with Battery - Manual - Calibration Certificate - Vibration Severity Card - Carrying Case (Model: VM-63A) |
Masibus Vietnam | Converted by: Vibration Meter VM908 (Model: VM-63A) |
Arthur Grillo Vietnam | WT225 VT225 WF225 |
Arthur Grillo Vietnam | SR225 |
Rion Vietnam | Riovibro VM63A Code: VM-63A VM63A Rion VM-63A Vibration Meter - ANV Measurement Systems Pocketable Vibration Meter |
Rion Vietnam | Code: VM-63A |
Arthur Grillo Vietnam | SP225 |
Arthur Grillo Vietnam | TR225 |
Rion Vietnam | Code: VM-63A |
Balmac Vietnam | Converted by: 242 Pocket Vibration Meter Include: Model 242 Pocket Vibration Meter with Battery - Manual - Calibration Certificate - Vibration Severity Card - Carrying Case (Model: VM-63A) |
Arthur Grillo Vietnam | GS225 |
BALS Vietnam | 2189 |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
Endress+Hauser Vietnam, Baumer Thalheim Huebner Vietnam, Optibelt Vietnam, Nemicon Vietnam, Dold Vietnam, Phoenix Contact Vietnam, Nippon Vietnam, Trans-Mar Vietnam, Wika Vietnam, Schneider Vietnam, Rexroth Vietnam, FSG Vietnam, Schenck Vietnam, Danfoss Vietnam, Phillips Vietnam, Leuze Electronic Vietnam, Endress+Hauser Vietnam, Sunvic Vietnam, Fimet Vietnam, Vicker Vietnam, ABS-Sulzer Vietnam, Sanyo Denki Vietnam, Jumo Vietnam, SMC Vietnam, Steril Air Vietnam, Yamatake Vietnam, ABB Vietnam, Mitsubishi Vietnam, Marathon Electric Vietnam, Salmson Vietnam, Ebmpapst Vietnam, Itron Vietnam, Command Control Vietnam, AB Vietnam, M&E Vietnam, EMG Vietnam, Prestolifts Vietnam, Flowserve Norbo Vietnam, Oriental Vietnam, HCP Pump Vietnam, Duplomatic Vietnam, Northman Vietnam, Dofluid Vietnam, CML Vietnam, Marschner Vietnam, Sinfonia-Shinko Vietnam, Thyristor Vietnam, Riello Vietnam, Indra Vietnam, Gefran Vietnam, Pepperl+Fuchs Vietnam, Wandfluh Vietnam, Victor Vietnam, Tival Vietnam, Newall-CST Vietnam, Servomex Vietnam, Sand Vietnam, Delfesko Vietnam, Checkline Vietnam, ASV Stubbe Vietnam, Konica Minolta Vietnam, Lenze Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét