CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ
hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
Mangalam Metal Vietnam | A312 GR.TP304 EFW BE 5D BEND 45 DEG Size: 8" X SCH 10 (45 8D BEND A312 GR.TP304) |
Mangalam Metal Vietnam | A312 GR.TP304 EFW BE 8D BEND 90 DEG Size: 8" X SCH 10 (90 8D BEND A312 GR.TP304) |
Arthur Grillo Vietnam | DPC200 |
Arthur Grillo Vietnam | DS200 DS85 DS85-P…E |
Mangalam Metal Vietnam | A312 GR.TP304 EFW BE 5D BEND 30 DEG Size: 8" X SCH 10 (30 5D BEND A312 GR.TP304) |
YPC Vietnam | YPC Valve 5/2, 2coil-220V SF4101-1P-SG2-A2 (Model: SF4101-IP) |
Duhal Vietnam | QDV 240/P |
Arthur Grillo Vietnam | MBR |
YPC Vietnam | YPC Valve 5/2, 2coil-110V SF4101-1P-SG2-A1 (Model: SF4101-IP) |
Oseco Vietnam | Oseco Recorder# Z-4130-01 Size/Type: 1” LSTD Rupture Disk Material: TEF/Nickel BP/Temp: 347 Psig @ 72 deg F Standard Manufacturing Range Individual Box / ASME/No UD Stamp Mill Test Report / Oxygen Clean Tags unattached Tag: 02200744 |
Vaisala Vietnam | HMD42/53 |
Arthur Grillo Vietnam | DS |
EUTECH – THERMOSCIENTIFIC Vietnam | MÁY ĐO PH CẦM TAY Model: EcoScan pH6+ Màn hình hiển thị LCD 4.5 x 2.3 mm - Đo pH: § Thang đo: 0.00 – 14.00 pH § Độ chính xác: ±0.01pH § Độ phân giải: 0.01pH - Đo nhiệt độ: § Thang đo: 0.0 – 100oC § Độ chính xác: ±0.5oC § Độ lặp lại: 0.1oC - Đo mV: § Thang đo: -1000 to +1000 mV § Độ chính xác: ± 2mV § Độ phân giải: 1mV - Chế độ tắt sau 20 phút không làm việc - Nguồn điện: 4 pin x 1.5V - Kích thước (LxWxH): 14x17x3.5cm Thiết bị cung cấp gồm: máy chính,điện cực pH (ECFC 7252101B), dung dịch chuẩn pH4 và pH7, đầu dò nhiệt độ, pin, vali, hướng dẫn sử dụng Note: Code ECPH603PLUSK la do anh Than chon nhung ben dai ly noi dau do cho 603 la loai dac biet thong thuong KH hay mua 602 nen anh Than noi la bao ho bao loai standard |
Kwangjin Vietnam | Kwangjin KJC ROTARY JOINT KR2202-40A-20A Code: KR2302-40A-20A) |
Arthur Grillo Vietnam | DA2000 DA2000-S DA85 |
Bellinghamand Stanley Vietnam | RFM732 |
Kwangjin Vietnam | Kwangjin KJC ROTARY JOINT KR2202-40A-20A Code: KR2302-40A-20A |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera Mechanical seal Ident No: 689435 Q1Q1VGG (W086008/7010, P/N. 689435/ NU 030 DIN24960) |
Arthur Grillo Vietnam | MBT |
Pepperl+Fuchs Vietnam | NJ5-11-NG |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera Rotor Ident No: 943177 CrNiMo17-12-2/vcp (NMSY007000/1999, 943177, , 1.4571+VCP) |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera SM - pin joint Seal Ident No: 877401 1.4401/NBR (G057000/8235/879898, 1.4401/FPM, P/N. 877401) |
Arthur Grillo Vietnam | 2000 2000-K 2000-K10 |
Arthur Grillo Vietnam | 80 |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera SM®-pin joint seal Ident No: 879898 1.4401/FPM (G057000/8235/879898, 1.4401/FPM, P/N. 877401) |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera O-ring Ident No: 516653 FPM |
ABB Vietnam | 1SCA1044R1001 |
Arthur Grillo Vietnam | MBZ |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera Coupling rod Ident No: 955546 CrNiMo17-12-2 |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera Connection sleeve Ident No: 955833 CrNiMo17-12-2 |
ABB Vietnam | 1SDA054902R1 |
Arthur Grillo Vietnam | GPM |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera joint bolt Ident No: 865876 1.3505 geh.HRC 56+-2 |
Netzsch Pump - Sera Pump Vietnam | Netzsch Sera Mechanical seal Ident No: 689435 Q1Q1VGG (W086008/7010, P/N. 689435/ NU 030 DIN24960) |
Arthur Grillo Vietnam | PU21 PI21 |
EPCOS Vietnam | MKD440-D-15.0 |
Gestra Vietnam | Steam trap UNA 16h ( horizontal lines ) DN 25, PN 40, Flanged EN Orifice 22 Duplex Material: 1.0460 / 1.0619 |
Saginomiya Vietnam | FLOW SWITCH Type: FQS-U30G MAX PRESSURE 0.98MPa, MAX TEMPERATURE 80 DEG.C |
Arthur Grillo Vietnam | SGI |
Mettler-Toledo GmbH Vietnam | 68005620 |
Vahle Vietnam | CABLE CARRIER WITH PATENTED NUT WS1F/85 (Code: W1F / 85) |
Vahle Vietnam | TRACK CLAMP ES1F/85 (Code: ES1-185) |
Arthur Grillo Vietnam | KF1 |
Arthur Grillo Vietnam | RF1 |
Vahle Vietnam | END CAP K30 S1 (Type: K30) |
Vahle Vietnam | BUMPER STOP PS1 |
Dold Vietnam | BD5935.48 DC24V |
Arthur Grillo Vietnam | MVR/FVR VMD EVR2000 |
Vahle Vietnam | JOINT CLAMP VS1 |
Vahle Vietnam | TRACK S1A 4M (WS1, WST1/2mm) |
Bernstein Vietnam | Model: SRM-UIZ/UIZ-QF-175 , part no: 6012929085 |
Arthur Grillo Vietnam | AF1 |
Vahle Vietnam | CABLE REEL VLF 220-1-951-4-40 (VIF220-6-915) |
Vahle Vietnam | CABLE REEL VLKG 700-927-4-150 (VLKG700-6-915) |
Arthur Grillo Vietnam | ATF |
Emaux Vietnam | P/N: 88041952; Model: LED-P100 |
Siemens Vietnam | Model: 6SN1112-1AC01-0AA1 SIMODRIVE 611 MONITORING MODULE, WITH HOUSING FOR 211/288 MM DEPTH (Model: 6SN1112-1ACO1-OAA1) |
Siemens Vietnam | Model: 6EP1436-3BA00 SITOP MODULAR 20 STABILIZED POWER SUPPLY INPUT: 400-500 V 3 AC OUTPUT: 24 V DC/20 A (Model: 6EP1436-3BAOO) |
Arthur Grillo Vietnam | MID |
BENEDIKT & JÄGER Vietnam | KG2-07D40 |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
Rotronic Vietnam, Mark-10 Vietnam, Ise Magtech Vietnam, Pisco Vietnam, Nok Vietnam, MTT Corporation Vietnam, Raytek Vietnam, Orion Vietnam, Rainbow Vietnam, Magnetrol Vietnam, Sew Vietnam, Schmersal Vietnam, Kobold Vietnam, Ross Vietnam, Telco Vietnam, Celduc Vietnam, Aircom Vietnam, Dongkunfan Vietnam, Ueonline Vietnam, Elobau Vietnam, Bystronic Vietnam, Ashford Instrumentation Vietnam, Hydac Vietnam, Burkert Vietnam, Konics Vietnam, Din.Al Vietnam, Circutor Vietnam, Weighing Transmitter Vietnam, Arcel Vietnam, Anymetre Vietnam, Arcel Vietnam, Olaer Vietnam, Stahl Crane Systems Vietnam, ABB Vietnam, ASV Stubbe Vietnam, Hans Hennig Vietnam, Irisys Vietnam, Triac Vietnam, Takasago Vietnam, Instek Vietnam, Dixell Vietnam, Hohner Vietnam, Emk-Motor Vietnam, Automatic Electric Vietnam, Bernstein Vietnam, Nikkiso Vietnam, Emerson Vietnam, Vega Vietnam, Piab Vietnam, Macotec Vietnam, Tripus Vietnam, Cheonsei Vietnam, STS Sensor Vietnam, Siemens Landis Vietnam, Loreme Vietnam, Crouzet – Crydom – Bei Vietnam, Parker-Wilkerson Vietnam, Teclock Vietnam, Fuji Vietnam, Imada Vietnam, GPE Vietnam, SDPC Vietnam, Matsui Vietnam, Edward Vietnam, YSI Xylem Vietnam, Valqua Vietnam, Kacon Vietnam, Marathon Heater Vietnam, Auer – Signal Vietnam, Infineon Vietnam, Ferraz Shawmut Vietnam, NSK Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét