CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ
hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
Haver Boecker Vietnam | Art.-No.: 520063 200 X 0,032MM Special Test Sieves for ALPINE®-Air Jet Sieve Shaker A200LS N and A200LS-AC „New Generation“ 203 mm diameter, 28 mm height, Frame and Metal Wire Cloth made from Stainless Steel, Apertures according to DIN ISO 3310-1: |
Turck Vietnam | Code: MK91-12-R/24VDC |
Arthur Grillo Vietnam | DPC200 |
Arthur Grillo Vietnam | DS200 DS85 DS85-P…E |
Dold Vietnam | Correct: IL9277.12/010 AC220-240V 0,1-15A Article: 0054353 (Code: SL 9277.12/010) |
Dold Vietnam | TIMING RELAY Correct: MK9906N.82/608 DC24V 1.5-30S (0056516) (MK 9906N) |
Duhal Vietnam | QDV 240/P |
Arthur Grillo Vietnam | MBR |
Dold Vietnam | MULTI-FUNCTION RELAY Correct: MK7850N.82/200 AC/DC12-240V 0,02S-300H (0054050) (MK7850N) |
Balluff Vietnam | Proximity sensor Type: BES M30MI1-PSC22B-S04G (BESM30MI1-PSC22B-S04G) Order code: BES02YM |
Vaisala Vietnam | HMD42/53 |
Arthur Grillo Vietnam | DS |
Baumer Vietnam | Correct: SN2086995 POG 9 D 1024 I (Code: FOG 9 D 1024 (Standard)) |
Baumer Vietnam | Code: FOG 9 D 1024 (Standard version ONLY) for exactly replacement please confirm Series no.!!! |
Arthur Grillo Vietnam | DA2000 DA2000-S DA85 |
Bellinghamand Stanley Vietnam | RFM732 |
Proceq Vietnam | Model: Equotip 3 Cat.No: 353 10 100 -Cấu hình này với đầu loại D |
Proceq Vietnam | Model: Equotip 3 với đầu loại E |
Arthur Grillo Vietnam | MBT |
PEPPERL & FUCHS Vietnam | NJ5-11-NG |
Proceq Vietnam | 353 10 050- Equotip3 Basic * Bộ hiển thị Cáp USB, phần mềm EQUOLINK 3 * AC adaptor * giấy CL của nhà sản xuât * sách hướng dẫn sử dụng và hộp đựng |
Proceq Vietnam | 353 00 400 - đầu đo E |
Arthur Grillo Vietnam | 2000 2000-K 2000-K10 |
Arthur Grillo Vietnam | 80 |
Proceq Vietnam | 350 01 135 - Test block E- mẫu chuẩn cho đầu đo E |
Proceq Vietnam | 350 01 015- Mỡ tiếp âm ( hoặc mua ở vietj nam) |
ABB Vietnam Vietnam | 1SCA1044R1001 |
Arthur Grillo Vietnam | MBZ |
Phoenix Contact Vietnam | Replaced by: 2864095 MINI MCR-SL-R-UI (MCR-R/U-V) |
Novotechnik Vietnam | Part number: 024324 Model: LWH-0600 (LWH600) |
ABB Vietnam Vietnam | 1SDA054902R1 |
Arthur Grillo Vietnam | GPM |
EMB Papst Vietnam | Code: W2S130-AA03-01 |
STS sensor Vietnam | ATM.ECO3.1611.0105.12.U STS Pressure Transmitter Pressure type Sealed gauge Pressure range 0 ... 16 bar Overpressure 30 bar Pressure connection G 1/2 M. Electrical connection Connector DIN 43650 Output signal 4 ... 20 mA Supply voltage 9 ... 33 V DC Connection configuration +Vin:Pin 1, Pout:Pin 2, Prog2:Pin 3, Prog1:Pin Accuracy <± 0.25 % FS (linearity/hysteresis/repeatab.) Temperature : Up to -40-150 độ C |
Arthur Grillo Vietnam | PU21 PI21 |
EPCOS Vietnam | MKD440-D-15.0 |
Micro Process Controls Vietnam | 6” Dial Gas Filled Capillary Type Dial Thermometer Model: 150S-GT-S66-SM-CAP-1¼N Dial Size: 150 mm Range: 0-50 Deg. C Accuracy: ± 1% of FSD Stem & Bulb Diameter: Ø 8mm Stem Length: 330mm ( 150+180mm) Capillary Length: Capillary Length 6 Meter Connection Size: 1¼” NPT (M) Enclosure: AISI 304 S S Weather Proof Dial: Aluminum Black Graduation on White Background Pointer: Aluminum Black Colored Micrometer Zero adjustable Mounting: Wall / Surface Mounting With Bottom Entry (Remote Sensing ) |
Leuze Vietnam | Sensor Model: IHRT46B/4.21 S12 (IHRT 46B/4.21-S12) Part No: 50112941 |
Arthur Grillo Vietnam | SGI |
Mettler-Toledo GmbH Vietnam | 68005620 |
Darhor Vietnam | Flow Meter Code: FA40 -50-12M3/h –water-a-304ss -6 bar |
Darhor Vietnam | Flow Meter Code: FA40 -50-18M3/h –water-a-304ss -6 bar |
Arthur Grillo Vietnam | KF1 |
Arthur Grillo Vietnam | RF1 |
NKS/Nagano Keiki Vietnam | Nagano Keiki Pressure gauge NKS Pressure gauge Model: GV50-273 Range: -0.1 to 0 Mpa |
NKS/Nagano Keiki Vietnam | Nagano Keiki Pressure gauge NKS Pressure gauge Model: GV50-273 Range: 0 to 1Mpa |
Dold Vietnam | BD5935.48 DC24V |
Arthur Grillo Vietnam | MVR/FVR VMD EVR2000 |
Schneider Vietnam | GV2ME MOTOR CB THERM/MAG 9-14A ROC Model: GV2ME16 (Model: GV2- ME1 6C/9-14A 682 851 5205 419) |
Moeller Vietnam | Auxiliary contact Model: M22- CK10 (1xno, 880450, IEC/ EN60947, AC-15A/230V) |
Bernstein Vietnam | Model: SRM-UIZ/UIZ-QF-175 , part no: 6012929085 |
Arthur Grillo Vietnam | AF1 |
Moeller Vietnam | Power switch 200A Model: NZMB2-A200 (MCCB 3P 25KA 200A) (Model: NZM2) ((160-200A), Eaton, Uc=690VAC, In=200A) |
Siemens Vietnam | Model: 3RT1015-2BB42 (Model: 3RT10 15-2BB42) CONTACTOR, AC-3 3 KW/400 V, 1 NC, DC 24 V,3-POLE, SIZE S00, CAGE CLAMP CONNECTION (6828 513 010 122) |
Arthur Grillo Vietnam | ATF |
Emaux Vietnam | P/N: 88041952; Model: LED-P100 |
Siemens Vietnam | Model: 3RT1015-1BB42 (Model: 3RT10 15-2BB42) CONTACTOR, AC-3 3 KW/400 V, 1 NC, DC 24 V, 3-POLE, SIZE S00, SCREW CONNECTION (6828 513 010 122) |
Bonfiglioli Vectron Vietnam | Servo Motor 4,6N m B-SYN-04-0570 682 8003 332 206 560V/3.64A/3000rpm |
Arthur Grillo Vietnam | MID |
BENEDIKT & JÄGER Vietnam | KG2-07D40 |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
Konics Vietnam, Din.Al Vietnam, Circutor Vietnam, Weighing Transmitter Vietnam, Arcel Vietnam, Anymetre Vietnam, Arcel Vietnam, Olaer Vietnam, Stahl Crane Systems Vietnam, ABB Vietnam, ASV Stubbe Vietnam, Hans Hennig Vietnam, Irisys Vietnam, Triac Vietnam, Takasago Vietnam, Instek Vietnam, Dixell Vietnam, Hohner Vietnam, Emk-Motor Vietnam, Automatic Electric Vietnam, Bernstein Vietnam, Nikkiso Vietnam, Emerson Vietnam, Vega Vietnam, Piab Vietnam, Macotec Vietnam, Tripus Vietnam, Cheonsei Vietnam, STS Sensor Vietnam, Siemens Landis Vietnam, Loreme Vietnam, Crouzet – Crydom – Bei Vietnam, Parker-Wilkerson Vietnam, Teclock Vietnam, Fuji Vietnam, Imada Vietnam, GPE Vietnam, SDPC Vietnam, Matsui Vietnam, Edward Vietnam, YSI Xylem Vietnam, Valqua Vietnam, Kacon Vietnam, Marathon Heater Vietnam, Auer – Signal Vietnam, Infineon Vietnam, Ferraz Shawmut Vietnam, NSK Vietnam, FAG Vietnam, Hanna Instruments Vietnam, Fomindustrie Vietnam, Norgen Vietnam, Sensorex Vietnam, Itelcond Vietnam, MNB Vietnam, Chelic Vietnam, KVC Vietnam, Itec Vietnam, Zyia Vietnam, Elster Vietnam, Genesis Enersys Vietnam, Internormen Vietnam, Pruftechnik Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét