CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline:
01678 001 207 - 0919
562 039
Email: trang@songthanhcong.com
Email: trang@songthanhcong.com
SKP:
ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ
thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
Ebm-Papst Vietnam | EBM Fans Model: W2S130-AA03-71 |
New Flow Vietnam | NewFlow Tubular Type Level Gauge Model: SLF-1-I-1-1-1-A-1-500mm (SLF1-1F111A1-500) Type: with protection support pipe, flange type Gauge valve material: SS304 Gauge tube material: Glass Seal material: Viton Vent size: ½”NPT plug Drain size: ½”NPT(F) ball valve Fluid: Oil Operating Temperature: < 90 °C (our max temperature is 100 degree C so working temperature should < 90 degree C) Operating Pressure: 4~7 kg/cm2 With Ball Check Process connection: 1/2” ANSI 150# RF C to C= 500mm With Ball Check |
Sensorex Vietnam | Item: S150C Description: Comb pH electrode Length (Feet) If Applicable: 2,5 feets Connector If Applicable: BNC= Most common coaxial connector, used by majority of pH and ORP electrodes. Simple push on, and twist 1/8th turn to lock |
Emerson Vietnam | Model: JYM-S2 |
Sick Vietnam | Code: IME1204BPSZW2K Art-No: 1040765 |
Nemicon Vietnam | HES-05-2MD(800-050-00) |
Festo Vietnam | No: 159590 FRC-1/2-D-MIDI |
GPE Vietnam | GPE Vortex shedding flowmeter F 4001 THIS QUOTATION IS BASED ON FOLLOWING SPECIFICATION F4001-10-CX-025-F-A-I-X-O Specifications: Max. Process Temp.: 350℃ Max.Process Pressure:2.5MPa ; Structure: Compact version with cooling Fin Explosion proof: Non power supply: DC24V Output: 4~20mA+Pulse Accuracy: +/-1.5% of RD Measuring Liquid: Flow range: 100~1850m3/hr Material:SS304 Connection flange: 4” ANSI B 16.5 150# RF Transmitter: LCD Display: Programming: via front four button . Supply voltage: 24VDC( for output) Operational temp. range:-40~55℃ Display: Local instant, total flow. Display unit: cubic meter; Liter Output: 4~20mA+Pulse Ingress Protection: IP 65 (EN60529)(NEMA4X);(Option IP67) |
LS Vietnam | Code: XGK-CPU XGK-CPUU( not XGK-CPU) : CPU Module, User Program Memory 128 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB |
LS Vietnam | XGI-CPUH(IEC standard) XGK-CPUH : CPU Module, User Program Memory 64 Ksteps, 28ns/step, Max. 6,144 I/O, Built-in RS-232C, USB |
Chongqing Tongchuang Instruments Vietnam | Pressure Transmitter Model: TCSYC-1302 Note: Clearly check information with Ms Ha |
Chongqing Tongchuang Instruments Vietnam | FIELD TEMPRATURE SIGNAL CONVERTER Model: XWZ-2121 Note: Clearly check information with Ms Ha |
Heidenhain Vietnam | EQN 1325 2048 62S12-78 K 0,00 .. 65B.. 40 09 655251-52 weight: approx 0,35 KG / PCS HS code: 90314990 |
Conotec Vietnam | Conotec Temperature Controller FOX-2003 (Voltague: 110 VAC check with Ms Dung) |
Pfannenberg Vietnam | Pfannenberg 3G Filterfan Model: PF 3.000 (A) Part No.: 110 30 10 2 054 (11030102030) PF 3000 230V, IP54 Size: 255x255x180mm Weight: 2 kg (220VAC 45/39W, IP54; PF 3000, 250x250x121 Weight: 1.7kg) Note: Clearly confirm information with Ms Chi |
Tyco Vietnam | AV-1-300 Alarm Check Valve Flgd 4", Ansi 125 Code: 52-203-1-013 |
Tyco Vietnam | Trim, 4-6 Vert Closed Drain Std (Semi-Asm) Plain Code: 52-204-4-951 |
Tyco Vietnam | WMA-1: Water Alarm Code: 52-630-1-001P |
Tyco Vietnam | DV-5: Deluge Valve, 4 inch, FxF ANSI, Blue Code: 52-477-1-013B |
Tyco Vietnam | DV-5: Deluge Valve, 6 inch, FxF ANSI, Blue Model: 52-477-1-015B |
Tyco Vietnam | TRIM 4-8" Electric actuation trimming Vertical Type Code: 52-477-2-103P |
Tyco Vietnam | Solenoid valve 24VDC, 1/2" NPT Code: 52-287-1-024 |
Tyco Vietnam | RV-1 2.1 - 17.2 bar , 4" Code: 52-572-8-113 |
Tyco Vietnam | TRIM-AV 8" Code: 52-204-4-952 |
Tyco Vietnam | TRIM-AV 8" Code: 52-204-2-952 |
Bollfilter Vietnam | BOLL & KIRCH FILTER TYPE 2.04.5.170.500 DN80 Part No.: 1938646 STAR PLEATED ELEMENT 134/500 ST/VA 80 Note: Clearly confirm before order |
LSis Vietnam | LS Module Ethernet Model: XGL-EFMT |
LSis Vietnam | LS Servo Motor Driver 750W XML-FC08ANKE + XDL-L7SA008AE + phụ kiện conector |
LSis Vietnam | LS Servo Motor Driver 2KW XML-SE22ANKE + XDL-L7SA020AE + Phụ kiện Conector |
LSis Vietnam | LS Servo Motor Driver 3KW XML-SF30ANKE + XDL-L7SA035AE + Phụ kiện Conector |
Wandfluh Vietnam | Correct: P02A01D24/5m Plug Amplifier c/w cable Unit weight : @ 0,5 kg (Model: P02A-1D24) |
Baumer Vietnam | No: 10212302 Code: IFRM 08P1701/L |
WAIRCOM Vietnam | WAIRCOM Quick Exhaust Valve; Waircom Code: DV3-2B port size: 1/2", Maximum pressure 12 bar. Medium: Filtered, lubricated and unlubricated compressed air.. MATERIALS:. Body: Aluminum alloy. Seals: NBR rubber |
WAIRCOM Vietnam | WAIRCOM Quick Exhaust Valve; Waircom Code: DV3-2B port size: 1/2", Maximum pressure 12 bar. Medium: Filtered, lubricated and unlubricated compressed air.. MATERIALS:. Body: Aluminum alloy. Seals: NBR rubber |
Cosa + Xentaur Vietnam | Xentaur High Speed Portable Dew point Meter model XPDM With XTR-100 sensor, -100 to +20 deg. C dew point range Inclusive of battery, carrying strap, 2 ¼” VCO to ¼” Swagelok, Swagelok/1/4" AN adapter, Swagelok/ 1/8” barbed hose fitting, 1-3 l/m flow meter, calibration bulb, user’s manual, loaded with fresh desiccant (100 psi / 6.9 bar) Approved for installation in safe area With field calibration feature (single point and SpanCheck), please see below note. Measuring range: -100 to +20 deg. C = 0.0138 to 23,400 ppm which includes 0.013 - 2000 ppm. P/N # : XD0.01.A.0011 Xentaur offers Single point and SpanCheck field calibration feature. This is not available with competition. For single point field calibration, please refer attached procedure which could be applied for model XDT / LPDT / XPDM. For SpanCheck, please refer: * Model XDPM: Section 7. Automatic Calibration in XPDM manual. (Dew Point tester: a. Measuring Range = -60 °C to +20 °C b. Portable c. Application: compressed air. d. Standard area) |
Cosa + Xentaur Vietnam | Filter Housing (SS, 5000 psi / 345 bar) and Pressure Regulator (SS, 3000 psi / 210 bar) with Pigtail and coalescing filter, 2 Mounting Brackets and all necessary screws. Pigtail is used as heat exchanger to compensate for Joule-Thompson effect from pressure regulator. P/N # : XD0.S1.M.5029 |
Cosa + Xentaur Vietnam | 91 cm / 36” Teflon hose, with stainless steel over braid and 1/4” tube adapter end connections (3000 psi / 210 bar). User must supply adapter for other end of hose (female ¼” VCO) to their application. P/N #: XD0.S1.M.5199 |
Cosa + Xentaur Vietnam | Carrying Case With foam insert, mini flow meter, strap 2 VCO fittings, calibration bulb, hose fitting, ¼” AN adapter and manual P/N # : XD0.35.M.5007 |
Jenco Vietnam | pH electrode Model: 6005P pH/Ref/Temp electrode. Used for Model : 6175 S/N : JC 010999 (pH electrode – P/N : JC 010999 Used for Model : 6175) |
Jenco Vietnam | Replaced by: 600P used for Model : 6230N (pH electrode– P/N : 600E used for Model : 6230N) |
HACH Vietnam | Máy Độ Dẫn Điện Cầm Tay. Model: HQ14d Thông số kỹ thuật: - Là dòng máy đạt chuẩn GLP đi kèm với điện cực thông minh có khả năng ghi nhớ dữ liệu. - Hiện thị giá trị đo trên màn hình tinh thể lỏng. - Bộ nhớ lưu trữ 500 điểm - Nguồn điện: 4AA hoặc nguồn AC - Cấp bảo vệ chống thấm nước: IP67 - Kết nối với máy chủ qua cổng USB để tải dữ liệu. - Điện cực có khả năng chống thấm nước ở độ sâu 3m trong 24 giờ. Cung cấp bao gồm: - Máy chính - Pin - Tài liệu HDSD - Dung dịch chuẩn 1000µS/cm (500ml).Cat: 1440049 (DEDICATED CONDUCTIVITY PORTABLE METER Code: HQ14D53000000) |
HACH Vietnam | Điện Cực Đo Độ Dẫn Điện, Standard Model: CDC40101 Thang đo: - Độ dẫn : 0,01µS/cm - 200 mS/cm. - Nhiệt độ: -100C – 1100C. - Độ mặn : 0 - 42g/kg (ppt) - TDS : 0.0 – 50,000 mg/L - Độ chuẩn xác: ± 0,5% - Cung cấp: điện cực, dây cáp chuẩn PTN 1m. Note: Nếu là sử dụng đo tại hiện trường nhưng lấy mẫu lên đo thì mình vẫn dung được loại Phòng lab (CDC40101) |
HACH Vietnam | Điện Cực Đo Độ Dẫn Điện, Rugged Model: CDC40105 Điện cực chuyên dùng cho hiện trường với thiết kế Vật liệu thân điện cực: Noryl với SS chống va đập, ăn mòn, đo được trong môi trường khắc nghiệt. - Điện cực chống thấm nước trong 24 giờ ở độ sâu 3m Thang đo: - Độ dẫn : 0,01µS/cm - 200 mS/cm. - Nhiệt độ: -100C – 1100C. - Độ mặn : 0 - 42g/kg (ppt) - TDS : 0.0 – 50,000 mg/L - Độ chuẩn xác: ± 0,5% - Cung cấp: điện cực, dây cáp điện cực 5m. Note: nếu mình dung hiện trường nhưng quăng trực tiếp xuống hồ thì dung loại này (CDC40105- dây cáp 5m tối thiểu) |
Sadi - Moshu Vietnam | Replaced by: XTRM-2215AG/S (XTRM-2215AG) |
Sadi - Moshu Vietnam | Replaced by: XTRM-4215AG/S (XTRM-4215AG) |
Novotechnik Vietnam | Type: P4501 S0059 Part number: 006220 P/N: 1144855 FNR 077448/ 0067 |
TPC Vietnam | Model: JD-1805E1 |
TPC Vietnam | Model: JD-1805E1 |
Wise Control Vietnam | Wise Ammonia service pressure gauge Model: P111 Code: P1114A4CDH02760 Range: ‐1 ~ 1bar (P1114A4CDH02610) |
Wise Control Vietnam | Wise Ammonia service pressure gauge Model: P111 Code: P1114A4CDH03360 Range: ‐1 ~ 15bar (P1114A4CDH05010) |
Wise Control Vietnam | Wise Pressure recorder [(0 ~ 25) kgf/㎠] P931/WISE Chi tiết hư hỏng: Sai lệch kim chỉ thị WISESERVICES |
Wise Control Vietnam | Wise Pressure recorder [(0 ~ 10) kgf/㎠] P931/WISE Chi tiết hư hỏng: Hỏng bộ đếm giờ, không thể điều chỉnh kim đo do mất vít điều chỉnh WISE SERVICES |
Wise Control Vietnam | Pressure recorder [(0 ~ 50) kgf/㎠] P931/WISE Chi tiết hư hỏng: Hỏng bộ đếm giờ, không thể điều chỉnh kim đo do mất vít điều chỉnh WISE SERVICES |
Wise Control Vietnam | WISE Industrial service pressure gauge Model: P252 Code: P2526A3EDH04430 Range: 0 ~ 4bar |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline:
01678 001 207 - 0919
562 039
Email: trang@songthanhcong.com
Email: trang@songthanhcong.com
SKP: ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
ABB Vietnam, ASV Stubbe Vietnam, Hans Hennig Vietnam, Irisys Vietnam, Triac Vietnam, Takasago Vietnam, Instek Vietnam, Dixell Vietnam, Hohner Vietnam, Emk-Motor Vietnam, Automatic Electric Vietnam, Bernstein Vietnam, Nikkiso Vietnam, Emerson Vietnam, Vega Vietnam, Piab Vietnam, Macotec Vietnam, Tripus Vietnam, Cheonsei Vietnam, STS Sensor Vietnam, Loreme Vietnam, Crouzet – Crydom – Bei Vietnam, Parker-Wilkerson Vietnam, Teclock Vietnam, Fuji Vietnam, Imada Vietnam, GPE Vietnam, SDPC Vietnam, Matsui Vietnam, Edward Vietnam, YSI Xylem Vietnam, Valqua Vietnam, Kacon Vietnam, Marathon Heater Vietnam, Auer – Signal Vietnam, Infineon Vietnam, Ferraz Shawmut Vietnam, NSK Vietnam, FAG Vietnam, Hanna Instruments Vietnam, Fomindustrie Vietnam, Norgen Vietnam, Sensorex Vietnam, Itelcond Vietnam, MNB Vietnam, Chelic Vietnam, KVC Vietnam, Pepperl+Fuchs Vietnam, Itec Vietnam, Zyia Vietnam, Elster Vietnam, Genesis Enersys Vietnam, Internormen Vietnam, Pruftechnik Vietnam, Changzhou Tianli Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét