CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ
hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
Parker Vietnam | Code: D1SE30BNJW |
Parker Vietnam | D1SE30BNJW Or replaced by: D1SE30BVJW |
Sanko Vietnam | Handy Type Detector: TY-20Z |
Sanko Vietnam | Handy Type Detector: TY-30 |
Parker Vietnam | Code confirmed: PVAC1ECMNSJW35 (PVAC1ECMNSJW35-U) |
Parker Vietnam | Code: PVCMEM1N1 |
Sanko Vietnam | Coating Thickness Meter: SAMAC-F |
Sanko Vietnam | Coating Thickness Meter: SAMAC-Pro |
Vaisala Vietnam | HUMICAP® Humidity and Temperature Transmitter HMT333 HMT330-3F0A121XCAC110A0AACBAA1 |
Parker Vietnam | Code confirmed: D1VW002KVJW91 (D1W002KVJ91 ) |
Sanko Vietnam | Moisture Meters: MR-200Ⅱ |
Sanko Vietnam | Probe: KG-PA |
KoganeiVietnam | Cylinder DA20x50-A Code Daniel: DA20*50-A |
KoganeiVietnam | Cylinder RAN20-180-4 |
Sanko Vietnam | Probe: TG-PA |
Sanko Vietnam | Probe: PM-PA |
Pepperl+Fuchs Vietnam | Code: KLD0-SAA |
Pepperl+Fuchs Vietnam | KLD0-SAA P/N 191610 The inquired article is not vailable anymore. This is an alternative. Weight: hang nhe |
Sanko Vietnam | Wood Moisture Meter: AQ-10 |
Sanko Vietnam | Wood Moisture Meter: AQ-30 |
Pepperl+Fuchs Vietnam | R2-SP-IC6 P/N 235827 Made in Singapore Hang nhe |
Brahma Vietnam | Code: 36223321 (code 36223301 is exclusively sold to SACMI) Description: SM592N/S CONTROL BOX 1,5 5 1,2 23 * § (TYPE: SM 592N/S (CODE: 36223301)) |
Sanko Vietnam | Moisture Meters: KG101 |
Sanko Vietnam | Probe: Fe2.5 |
Brahma Vietnam | Code: 15910502 Description: TC1SVCAF IGNIT. TRANSF. 180MM U 22/24 § (TYPE:TC1 SVCAAF (CODE: 15910502)) |
ValBia Vietnam | Butterfly valve “WAFER” type PN16, body in cast iron G250 + epoxy painting, disc AISI 316, EPDM [Valpres art. 600105] with actuator. DN 50 Code: 8P01010010 600105_DN50 + DA52 (Valve Pnewmatic ON/OFF Đường kính : DN50 Áp suất làm việc : 2 Bar Áp suất khí nén : 5-6 Bar Chất liệu : 316L Ứng dụng : Thực phẩm) Weight: 5kg/pc Note from inter: Vì hàng này khách hàng yêu cầu có chứng nhận an toàn thực phẩm nên giá sẽ up thêm 20% so với giá loại standard. |
Sanko Vietnam | Probe: Fe 10 |
Sanko Vietnam | Probe: NFe-2.0 |
Vaisala Vietnam | HUMICAP® Humidity and Temperature Transmitter HMT333 HMT330-3F0A121XCAC110A0AACBAA1 |
Bray Vietnam | BFV 175 psi - Wafer with Pneumatic Actuator Model 30(Wafer) 31 (Lug), trim 119. Size: 2” Body: ASTM A126 Cast Iron Disc: Nylon 11 Coated, ASTM A536 Ductile Iron Stem: ASTM A582 Type 416 Stainless Steel Seat: EPDM Pneumatic Double Acting Actuator Part Number: 920630-11300532 Model 92 size 63 (Sized at 80 psig available air supply) * Air to Open / Air to Close * Actuator mounting Parallel to Pipe Weight : 5 kg/pc |
Sanko Vietnam | Coating Thickness Meter: SWT-7000Ⅲ |
Sanko Vietnam | Coating Thickness Meter: SWT-7200Ⅲ |
Omron Vietnam | Code: E3FA-RN11 2M |
Omron Vietnam | Code: E3FA-BN12 2M |
Sick Vietnam | Máy quét laser Art no: 1047782. Code: LMS511-20100 PRO |
M-system Vietnam | Isolator Model: W2YV-AAA-M |
Omron Vietnam | Code: E3FA-BP12 2M |
Atlas Copco Vietnam | 2906096800 now: 3001531117 3001531117 KIT SHAFT SEAL weight: 0,63 kg/pc |
M-system Vietnam | Isolator Model: W2YV-666-M |
M-system Vietnam | Current loop supply Model: WDY-6A-H |
Ziehl Abegg Vietnam | Sale đã xác nhận lại code : FE063-SDL.41.A7 Nr.08186686/024 (mã đúng FE063-SDL.4I.A7 ) ( obsoleted) Replacement part no.: 154279/08 Model: FN063-SDL.4I.A7P1 (FE063-SDL.41.3 ) |
AB Elektronik Vietnam | AB Elektronik ABW1 5K 000777555-81 |
M-system Vietnam | DC Alarm Model: M2SED-613-M2/N |
M-system Vietnam | Lightning Surge Protector Model: MDP-24-1 |
Allen Bradley Vietnam | Code: 1746-OB16 |
Allen Bradley Vietnam | Code confirmed: 1746-IB16 (1747-IB16) |
Misumi Vietnam | Pulse Isolator WSP-FZ-14CC-AT |
Vega Vietnam | Vibration Level switch WE63.XXBGDRKMX Length: 300 mm |
Vaisala Vietnam | HUMICAP® Humidity and Temperature Transmitter HMT333 HMT330-3F0A121XCAC110A0AACBAA1 |
Panasonic Vietnam | AFP33484-F |
Bircher | Cảm biến khí: DW20S |
Bruel & Kjaer Vibro | Model: VS-068 Material No.: X081242.07 |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
Fairchild Vietnam, Braksdale / Fs-Elliott Vietnam, Wise Vietnam, Phillips Vietnam, MPI Vietnam, Celduc Vietnam, Electronica Santerno Vietnam, Optibelt Vietnam, Kuebler Vietnam, Global Water Vietnam, Balluff Vietnam, Unipulse Vietnam, Eliwell Vietnam, Turck Vietnam, Yamatake Vietnam, Nissei Vietnam, Honeywell Vietnam, Sunon Vietnam, Conotec Vietnam, Pfannenberg Vietnam, Siemens Vietnam, Ripack Vietnam, Asahi Gauge Vietnam, Gefran Vietnam, Jumo Vietnam, Iwaki Vietnam, Nemicon Vietnam, Baumer Vietnam, IFM Vietnam, Eltra Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét