CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ
hệ thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
Pepperl+Fuchs Vietnam | Code: LFL3-CK-U-PVC10 |
Yamatake Vietnam | Code: FL7M-2J6HD |
Sanko Vietnam | Handy Type Detector: TY-20Z |
Sanko Vietnam | Handy Type Detector: TY-30 |
Yamatake Vietnam | Code: FL7M-2K6H |
Azbil Vietnam | Code: SL1-AK (SL1-AK (1116P)) |
Sanko Vietnam | Coating Thickness Meter: SAMAC-F |
Sanko Vietnam | Coating Thickness Meter: SAMAC-Pro |
Festo Vietnam | LFR-3/8-D-5M-MIDI-A 162729 |
Festo Vietnam | Code: VL-5/3B-1/4-B |
Sanko Vietnam | Moisture Meters: MR-200Ⅱ |
Sanko Vietnam | Probe: KG-PA |
Festo Vietnam | DSN-20-50-P Code: 5068 |
Festo Vietnam | DSNU 20-40-P-A Code: 19209 |
Sanko Vietnam | Probe: TG-PA |
Sanko Vietnam | Probe: PM-PA |
Toshiba Vietnam | VFS11-4007P-WN Recommend replaced by: VFS15-4007PL-CH |
Vaisala Vietnam | HUMICAP® Humidity and Temperature Transmitter HMT333 HMT330-3F0A121XCAC110A0AACBAA1 |
Sanko Vietnam | Wood Moisture Meter: AQ-10 |
Sanko Vietnam | Wood Moisture Meter: AQ-30 |
IDEC Vietnam | Code: YW-E01 |
IDEC Vietnam | Code: YW1L-M2E11QM3Y |
Sanko Vietnam | Moisture Meters: KG101 |
Sanko Vietnam | Probe: Fe2.5 |
Danfoss Vietnam | 175Z0034 VLT5001PT5B20STR3DLF00A00C0 Recommend Replaced by: FC302PK75T5E20H2XGCXXXXSXXXXAXBXCXXXXDX |
Danfoss Vietnam | Code: FC-302P30KT5E20H1XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX |
Sanko Vietnam | Probe: Fe 10 |
Sanko Vietnam | Probe: NFe-2.0 |
Danfoss Vietnam | Code: FC-301P15KT4E66H1XGCXXXSXXXXAXBXCXXXXDX |
Danfoss Vietnam | 060G1413 (MBS 3000) |
Sanko Vietnam | Coating Thickness Meter: SWT-7000Ⅲ |
Sanko Vietnam | Coating Thickness Meter: SWT-7200Ⅲ |
Cema GE Vietnam | Code: 077M2T2TX44 |
Allen Bradley Vietnam | Code: 842A-31NB |
Sick Vietnam | Máy quét laser Art no: 1047782. Code: LMS511-20100 PRO |
M-system Vietnam | Isolator Model: W2YV-AAA-M |
GE Vietnam | Code: 077MT1234S22 |
Vaisala Vietnam | HUMICAP® Humidity and Temperature Transmitter HMT333 HMT330-3F0A121XCAC110A0AACBAA1 |
M-system Vietnam | Isolator Model: W2YV-666-M |
M-system Vietnam | Current loop supply Model: WDY-6A-H |
Yokogawa Vietnam | Code: UT150-RN/AL |
Yokogawa Vietnam | Code: UT150-VN/AL |
M-system Vietnam | DC Alarm Model: M2SED-613-M2/N |
M-system Vietnam | Lightning Surge Protector Model: MDP-24-1 |
Yokogawa Vietnam | Code: UT150-RN/AL/RS |
Yokogawa Vietnam | Code: UT152-RN/AL Discontinued already |
Misumi Vietnam | Pulse Isolator WSP-FZ-14CC-AT |
Vega Vietnam | Vibration Level switch WE63.XXBGDRKMX Length: 300 mm |
Yokogawa Vietnam | Code: UT152-RN/AL/RS |
Yokogawa Vietnam | Code: UT155-RN/AL |
Bircher Vietnam | Cảm biến khí: DW20S |
Bruel & Kjaer Vibro Vietnam | Model: VS-068 Material No.: X081242.07 |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline
: 01678
001 207 - 0919 562 039
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
Email : trang@songthanhcong.com
YM : ngoctrang.199
SKP : ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
Hehlih Vietnam, Fairchild Vietnam, Braksdale / Fs-Elliott Vietnam, Wise Vietnam, Phillips Vietnam, MPI Vietnam, Celduc Vietnam, Electronica Santerno Vietnam, Optibelt Vietnam, Kuebler Vietnam, Global Water Vietnam, Balluff Vietnam, Unipulse Vietnam, Eliwell Vietnam, Turck Vietnam, Yamatake Vietnam, Nissei Vietnam, Honeywell Vietnam, Sunon Vietnam, Conotec Vietnam, Pfannenberg Vietnam, Siemens Vietnam, Ripack Vietnam, Asahi Gauge Vietnam, Gefran Vietnam, Jumo Vietnam, Iwaki Vietnam, Nemicon Vietnam, Baumer Vietnam, IFM Vietnam, Eltra Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét