CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline:
01678 001 207 - 0919
562 039
Email: trang@songthanhcong.com
Email: trang@songthanhcong.com
SKP:
ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ
thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | ESN-T8PN |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | ESN-T12 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | ESN-T12PN |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | ESN-T16 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | ESN-T16PN |
MOXA Vietnam STC Autho | IMC-P101-S-SC-T |
MOXA Vietnam STC Autho | IMC-P101-S-ST |
MOXA Vietnam STC Autho | IMC-P101-S-ST-T |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-M-LC-HV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-M-LC-LV |
BOECO Vietnam | BOECO MOISTURE ANALYZER Model: BMO 35 35 G / 1 MG (BOECO XX47-0047/Or Another of New Model) |
BOECO Vietnam | BOECO MOISTURE ANALYZER Model: BMA H50 50 G / 1 MG Heating Module: HALOGEN EMITTER (BOECO XX47-0047/Or Another of New Model) |
BOECO Vietnam | BOECO MOISTURE ANALYZER Model: BMA I50 Heating Module:IR remitter BMA I50, 50 G / 1 MG IR EMITTER, MAX 160°C weight: ca. 6,5 kg/pc (BOECO XX47-0047/Or Another of New Model) |
BOECO Vietnam | Model: WS 7500 - Công suất chưng cất: 7.5 l/h - Độ dẫn điện của nước sau khi chưng cất: ≈ 2,5 μS / cm ở 20 0C - Công suất tiêu thụ năng lượng: 6 KW - Cấu tạo bên trong: thép không gỉ - Bên ngoài: nguồn chính với đèn báo và van khóa nước Nguồn: 220V (Boe-8707500/Or Another of New Model) |
BOECO Vietnam | WATER STILLS DEST-4 Code: BOE-8707500 METAL WATER STILL, MODEL WS 8000, 8 L/H, 230 V (Boe-8707500/Or Another of New Model) |
WYNN'S Vietnam | Thước kĩ thuật Inox từ 0 đến 250mm ± 0,02 mm |
WYNN'S Vietnam | Thước kĩ thuật Inox từ 0 đến 500mm ± 0,02 mm |
WYNN'S Vietnam | Thước kĩ thuật Inox từ 0 đến 1000mm ± 0,02 mm |
MEMMERT Vietnam | 690X600X1460 mm (574L) |
SANO CLAV Vietnam | Art no: 17025 Model: AES-110 Full automatically steam sterilizer with free adjustable program Electrical heating 380V/4500W Temperature 100-1390C Time adjustable from 1-60 minutes Chamber dimension D=400x850mm Volume about 110 liters (Nồi hấp tiệt trùng loại 100 - 110lit) |
Edmund Buhler Vietnam | Art no: 6100000 Universal shaker SM 30 A control without rack system Orbital shaker with loading capacity up to 30 kg; Electrical supply: 230 V oder 115 V, 50/60 Hz shaking platform: 560 x 400 mm; shaking speed: 15 - 300 rpm; stroke: 26 mm; timer: 1 min - 99 h and 55 min or continous; with digital display (set value/actual value) and programmable control; basic device with shaking plate and rubber mat. (Máy lắc chai Universal shaker SM 30 A control) |
Edmund Buhler Vietnam | Art no: 6102000 Universal shaker SM 30 B control without rack system Shaker with reciprocating motion and loading capacity up to 30 kg. Electrical supply: 230 V or 115 V, 50/60 Hz Shaking plateform: 560 x 400 mm. Shaking speed: 15 - 300 rpm. Stroke: 30 mm. Timer: 1 min - 99 h and 55 min / continuous. With digital display (set value/actual value) and programmable control. Basic device with shaking plate and rubber mat. (Máy lắc chai Universal shaker SM 30 A control) |
Edmund Buhler Vietnam | Art no: 6104000 Universal shaker SM 30 C control without rack system Table-top shaker which can be switched from orbital to reciprocating motion. Programmable shaking tasks for the mixing of difficult media. Loading capacity max. 30 kg. Shaking plateform: 560 x 400 mm. Shaking speed: 15 - 300 rpm. Stroke: 26 mm. Electrical supply: 230 V or 115 V, 50/60 Hz Timer: 1 min - 99 h and 55 min or continuous. With digital display (set value/actual value) and programmable control. Basic device with shaking plate and rubber mat. (Máy lắc chai Universal shaker SM 30 A control) |
Edmund Buhler Vietnam | Art no: 0050154 Rack system Combifix SM A with 5 clamping strips h for fastening different upright vessels |
Testntools Vietnam | Lux Meter Model: JT-06LX |
Testo Vietnam | Model: Testo 608-H1 |
Canneed Vietnam | Pet bottle Empryo thickness gauge, digital, 0.001mm Model: PETG-200 (PET200G) |
AT2E Vietnam | Model: GBPT-1 Glass Bottle Perpendicularity Gauge (Bottle perpendicular meter Type: KZJ-VTA-300) |
AT2E Vietnam | Automatic Calculator for GBPT-1 |
Mitutoyo Vietnam | Code no : 547 - 400S & 543 - 392BS Serial no : 12080555 Model : ID - C112EXBS Sai số cho phép : 0.001mm |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | ESN-T20 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | ESN-T20PN |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | SSC-T801 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | SSC-T802 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | SSC-T804 |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-M-SC-HV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-M-SC-LV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-M-ST-HV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-M-ST-LV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-S-LC-HV |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | SSC-T805 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | SSC-T850 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | SSC-T810 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | SSC-T815 |
TAKEX Vietnam TAKENAKA Vietnam STC Autho | SSC-T830 |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-S-LC-LV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-S-SC-HV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-S-SC-LV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-S-ST-HV |
MOXA Vietnam STC Autho | PTC-101-S-ST-LV |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline:
01678 001 207 - 0919
562 039
Email: trang@songthanhcong.com
Email: trang@songthanhcong.com
SKP: ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
Keyence Vietnam, Electroswitch Vietnam, M&G Vietnam, Prestolifts Vietnam, Eagleburgmann Vietnam, Hohken Vietnam, Brooks Vietnam, Boll+Kirch Vietnam, Detcon Vietnam, Dosatronic Vietnam, Pulsotronic Vietnam, GE Fanuc Vietnam, GE Intelligent Vietnam, Eaton Vicker Vietnam, Uniseal Vietnam, Kimo Vietnam, Hakko Vietnam, Karcher Vietnam, Stanley Vietnam, Bosch Vietnam, EGE-Elektronik Vietnam, Conch Vietnam, Bihl + Wiedermann Vietnam, Camozzi Vietnam, Koino Vietnam, Dwyer Vietnam, Sense Vietnam, Technor Vietnam, Potter Vietnam, Jenco Vietnam, YSI Vietnam, CKD Vietnam, Simco-Ion Vietnam, Nabertherm Gmbh Vietnam, Tecsis Vietnam, Bitorq Vietnam, Bender Vietnam, Schwarzer Precision Vietnam, Ernst Vietnam, ICP DAS Vietnam, Schubert & Salzer Vietnam, Smar Vietnam, B&K Vibro Vietnam, Puls Vietnam, Flender Vietnam, Storktronic Vietnam, Omega Vietnam, BD Sensor Vietnam, Promesstec Sensor Vietnam, Badotherm Vietnam, Turck Vietnam, Comer Vietnam, Sakae-Tsushin Vietnam, Tokyo Keiki Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét