CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline:
01678 001 207 - 0919
562 039
Email: trang@songthanhcong.com
Email: trang@songthanhcong.com
SKP:
ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ
thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
Dold Vietnam | EO9954.82 AC50/60HZ 42V 1,5-30S |
Dold Vietnam | EO9954.82 DC24V 0,05-1S |
TYB Vietnam | UNIT BEARING Model: UCF214 |
TYB Vietnam | UNIT BEARING Model: UCF215 |
EbmPapst Vietnam | R4E400-AN09-11 |
EbmPapst Vietnam | G2E140-BQ10-27 |
Hans-schmidt Vietnam | RZTA-1000 |
Hans-schmidt Vietnam | RDS-1000 |
Dold Vietnam | EO9954.82 DC24V 0,15-3S |
Dold Vietnam | EO9954.82 DC24V 0,5-10S |
TYB Vietnam | UNIT BEARING Model: UCFL201 |
TYB Vietnam | UNIT BEARING Model: UCT208 |
EbmPapst Vietnam | W4E400-CP02-08 |
EbmPapst Vietnam | R4E400-AP13-09 |
Hans-schmidt Vietnam | RFB-750 |
Hans-schmidt Vietnam | ZTS-DM-2000N |
Dold Vietnam | EO9954.82 DC24V 1,5-30S |
Dold Vietnam | EO9954.82 DC24V 5-100S |
TYB Vietnam | UNIT BEARING Model: UCT209 |
JIB Vietnam | UNIT BEARING Model: UCFS310 |
EbmPapst Vietnam | G2E140-BQ10-28 |
EbmPapst Vietnam | W4E400-CP02-30 |
Hans-schmidt Vietnam | ZTA-DM-2000N |
Hans-schmidt Vietnam | ZTS-RDM-2000N |
Dold Vietnam | EO9954.82/03 AC50/60HZ 230V 0,15-3S |
Dold Vietnam | EO9954.82/03 AC50/60HZ 230V 1,5-30S |
Nidec Nemicon Vietnam | Encoder Code: OEK-100-2 (OEK–100-2) |
Dold Vietnam | Replaced by: RP 9140.12/201 3 AC 400 V 5 A AC 230 V 10 s (IR 9140.12/201 3 AC 400 V 5 A AC 230 V 20 s) |
EbmPapst Vietnam | R4E400-AP15-10 |
EbmPapst Vietnam | G2E140-DI52-01 |
Hans-schmidt Vietnam | ZTA-RDM-2000N |
Hans-schmidt Vietnam | DM-ETM-200 |
Dold Vietnam | EO9954.82/03 DC24V 0,5-10S |
Dold Vietnam | EO9954.82/03 DC24V 1,5-30S |
Wise Vietnam | Industrial bimetal thermometer Model: T110 Code: T1102X1AA011440EX Stem dia: 6.0mm Stem L: 80mm Range: 0~2000C (Code: T1102X1AA011440) |
Wise Vietnam | Sanitary bimetal thermometer (3-A marking) Model: T123 Code: T1233W1ET110920EX Stem L: 60mm Range: 0~1500C (Code: T1233W1ET110920) |
EbmPapst Vietnam | W4E400-CP02-31 |
EbmPapst Vietnam | R4E400-AP17-06 |
Hans-schmidt Vietnam | DM-ETM-300 |
Hans-schmidt Vietnam | DM-ETM-500 |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline:
01678 001 207 - 0919
562 039
Email:
trang@songthanhcong.com
SKP: ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
Elobau Vietnam, Bystronic Vietnam, Ashford Instrumentation Vietnam, Hydac Vietnam, Burkert Vietnam, Konics Vietnam, Din.Al Vietnam, Circutor Vietnam, Weighing Transmitter Vietnam, Arcel Vietnam, Anymetre Vietnam, Arcel Vietnam, Olaer Vietnam, Stahl Crane Systems Vietnam, ABB Vietnam, ASV Stubbe Vietnam, Hans Hennig Vietnam, Irisys Vietnam, Triac Vietnam, Takasago Vietnam, Instek Vietnam, Dixell Vietnam, Hohner Vietnam, Emk-Motor Vietnam, Automatic Electric Vietnam, Bernstein Vietnam, Nikkiso Vietnam, Emerson Vietnam, Vega Vietnam, Piab Vietnam, Macotec Vietnam, Tripus Vietnam, Cheonsei Vietnam, STS Sensor Vietnam, Siemens Landis Vietnam, Loreme Vietnam, Crouzet – Crydom – Bei Vietnam, Parker-Wilkerson Vietnam, Teclock Vietnam, Fuji Vietnam, Imada Vietnam, GPE Vietnam, SDPC Vietnam, Matsui Vietnam, Edward Vietnam, YSI Xylem Vietnam, Valqua Vietnam, Kacon Vietnam, Marathon Heater Vietnam, Auer – Signal Vietnam, Infineon Vietnam, Ferraz Shawmut Vietnam, NSK Vietnam, FAG Vietnam, Hanna Instruments Vietnam, Fomindustrie Vietnam, Norgen Vietnam, Sensorex Vietnam, Itelcond Vietnam, MNB Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét