CÔNG TY TNHH TM DV SONG THÀNH CÔNG
Số 10, Lô O, KDC Miếu Nổi, Đường Đinh Tiên Hoàng, Phường 3,
Q.Bình Thạnh,
TP. HCM
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline:
01678 001 207 - 0919
562 039
Email: trang@songthanhcong.com
Email: trang@songthanhcong.com
SKP:
ngoctrang.199
STC
Việt Nam là nhà cung cấp vật tư và thiết bị hàng đầu chuyên dùng cho ngành công
nghiệp trong các dây truyền sản xuất và trong các hệ thống điều khiển toàn bộ hệ
thống hoạt động của nhà máy, xí nghiệp hay các sản phẩm của công nghệ cao và
chất lượng.
Chúng tôi mong muốn được
hợp tác lâu dài với quý khách!
RMG Regel + Messtechnik Vietnam | Oring Code: 00 020 317 |
Kubler Vietnam | Article No. 107071 Order No. 3.220.401.075 H57, 187-264VAC/50Hz, black |
Leuze Electronic Vietnam | HRT96K/R-1680-1200-25 |
ABB Vietnam | VDE 0660( EN60947) |
Kubler Vietnam | Kuebler encoder 8.3700.1344.0360 |
RMG Regel + Messtechnik Vietnam | Oring Code: 00 020 282 |
ABB Vietnam | ABB XK08F1 |
ABB Vietnam | FTGE120010R14 |
RMG Regel + Messtechnik Vietnam | Sealing Ring Code: 00 018 842 |
Kubler Vietnam | Kuebler encoder 8.3700.1348.1000 |
ABB Vietnam | ABB XC08L1 |
ABB Vietnam | ABB XO08R1 |
Kubler Vietnam | Incremental encoder Order no: 8.5823.3832.1024 Kübler Article No. 145694 |
LS Vietnam | Công tắc tơ 3 cực, 380/440V Code: MC-40, cuộn COIL 220V |
Sick Vietnam | WE 280 – 2H1531 / WS280-2H1530 |
ABB Vietnam | FTGE120010R14 |
LS Vietnam | Aptomat Code: ABN 203c |
Kubler Vietnam | Incremental encoder Order no: 8.5823.3831.1024 Kübler Article No. 194212 |
ABB Vietnam | K7M4 |
B&K Vibro Vietnam | AO-0283 3m |
Kubler Vietnam | Incremental encoder Order no: 8.5800.2292.1000 Kübler Article No. 242380 |
Oerlikon Textile Vietnam | P/N: 45586 768 02.625X075.0/076.0 96I DAYTEX 768 SHRINKAGE BELT 2.625": (67MM) THICKNESS 75": (1905MM) WORKING WIDTH 76": (1930MM) OVERALL WIDTH 156": (3962MM) INSIDE CIRCUMFERENCE Note: - ESTIMATED WEIGHT: Kilos 929.88 - 1,160kg - SHIPPING CRATE DIMS: 88 INCHES X 62 INCHES X 50 INCHES |
Schneider Vietnam | Merlin Gerin NS100H-63/80 |
ABB Vietnam | 1TGE12001OR1400 |
Asco vietnam | Valve Replaced by: 8262H114LT (8263G205LT) |
Kubler Vietnam | Incremental encoder Order no: 8.5823.3842.1024 Kübler Article No. 143087 |
ABB Vietnam | 265GS FJP8B1 HART OPT E1L1TAI1 |
LS Vietnam | LS ABE 103B(100A x 3P) |
Kubler Vietnam | Incremental encoder Order No.: 8.5823.3832.1024 |
Samwon - Woonyoung Vietnam | Fan A2V12C38T-1/AC220V ( kích thước 120*120*38) |
Schneider Vietnam | LC1-D0910 M5C |
ABB Vietnam | RXPSU6n |
Samwon - Woonyoung Vietnam | Fan A2V15C38T-1 /AC 220V (Kich thước 151*172*38) |
Kubler Vietnam | Incremental encoder Order No.: 8.5823.3831.1024 |
ABB Vietnam | AC800M |
Pepperl+Fuchs Vietnam | LA39/116 P/N: 88808 |
Kubler Vietnam | Incremental encoder Order No.: 8.5800.2292.1000 |
Baumer Vietnam | HOG 60 DN 10.000 CI + Cable connector ( Standard, Bohrung 12mm ) ( 1-4 pcs prics ) << Customer INQ >> -HOG 60 DN 10000 CI ( 12H7) Incremental -Cable connector for incremental encoder HOG Model: HEK8 (include in item 1) Cable connector for incremental encoder HOG Model: HEK8 |
Pepperl+Fuchs Vietnam | LK39-Z/31/40a/116 P/N: 88810 |
ABB Vietnam | A95-30-11 |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder: - Pressure Chart Recorder được thiết kế trong hộp đựng có gắn trên bánh xe để di chuyển, có tay cầm và có cửa kính dùng để quan sát khi làm việc, cửa được làm kín bằng gasket đạt tiêu chuẩn IP55. - Pressure Chart Recorder có công tắc On/Off. - Pressure Chart Recorder chỉ bao gồm bút ghi áp suất màu mực đỏ và bút ghi nhiệt độ màu mực xanh da trời - Pressure Chart Recorder dùng pin 1.5 V type C. - Đường kính của giấy ghi từ 8” – 12” với lỗ tâm phù hợp với từng loại chart recorder. - Chu kỳ quay của giấy ghi từ 24 giờ đến 07 ngày. - Kiểu kết nối 1/4” NPT-F. |
Kubler Vietnam | Incremental encoder Order No.: 8.5823.3842.1024 |
ABB Vietnam | AI931N |
Krohne Vietnam | DW181/C/C023/R/A/K1/S |
Kubler Vietnam | Incremental Encorder Code: 8.5000.B120.1250 |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder 0-40 bar, code 385 |
Fuji Electric Vietnam | ZBG80003 |
ABB Vietnam | BI912S |
Palmerwahl vietnam | Pressure Chart Recorder 0-100 bar, code 385 |
Kubler Vietnam | Code: 8.A02H.2A21.0512 |
ABB Vietnam | 001-1112-05-XX |
Koblod Vietnam | APS-X1Q2T1A |
VŨ THỊ NGỌC TRANG
Hotline:
01678 001 207 - 0919
562 039
Email: trang@songthanhcong.com
Email: trang@songthanhcong.com
SKP: ngoctrang.199
Cung cấp sản phẩm chính
hãng giá cạnh tranh!
CHY Vietnam, Sick Vietnam, Keyence Vietnam, Electroswitch Vietnam, M&G Vietnam, EMG Vietnam, Prestolifts Vietnam, Eagleburgmann Vietnam, Hohken Vietnam, Brooks Vietnam, Boll+Kirch Vietnam, Detcon Vietnam, Dosatronic Vietnam, Pulsotronic Vietnam, GE Fanuc Vietnam, GE Intelligent Vietnam, Eaton Vicker Vietnam, Uniseal Vietnam, Kimo Vietnam, Hakko Vietnam, Karcher Vietnam, Stanley Vietnam, Bosch Vietnam, EGE-Elektronik Vietnam, Conch Vietnam, Bihl + Wiedermann Vietnam, Camozzi Vietnam, Koino Vietnam, Dwyer Vietnam, Sense Vietnam, Technor Vietnam, Potter Vietnam, Jenco Vietnam, YSI Vietnam, CKD Vietnam, Simco-Ion Vietnam, Nabertherm Gmbh Vietnam, Tecsis Vietnam, Bitorq Vietnam, Bender Vietnam, Schwarzer Precision Vietnam, Ernst Vietnam, ICP DAS Vietnam, Schubert & Salzer Vietnam, Smar Vietnam, B&K Vibro Vietnam, Puls Vietnam, Flender Siemens Vietnam, Storktronic Vietnam, Omega Vietnam, BD Sensor Vietnam, Promesstec Sensor Vietnam, Badotherm Vietnam, Turck Vietnam, Comer Vietnam, Sakae-Tsushin Vietnam, Tokyo Keiki Vietnam, Wango Vietnam, Rotronic Vietnam, Mark-10 Vietnam, Ise Magtech Vietnam, Pisco Vietnam, Nok Vietnam
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét